Có 2 kết quả:

无线电接收机 wú xiàn diàn jiē shōu jī ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄐㄧ無線電接收機 wú xiàn diàn jiē shōu jī ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

receiver (radio)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

receiver (radio)

Bình luận 0